Có 2 kết quả:

蝼蝈 lâu quắc螻蟈 lâu quắc

1/2

lâu quắc

giản thể

Từ điển phổ thông

con chẫu chuộc

Bình luận 0

lâu quắc

phồn thể

Từ điển phổ thông

con chẫu chuộc

Từ điển trích dẫn

1. Một tên khác của con ếch, con chẫu.

Bình luận 0